Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 26 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Lập quy trình sửa chữa hệ thống lái tàu container 1700 TEU / Vũ Đình Nguyễn; Nghd.: Trần Quốc Chiến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 92 tr.; 30 cm + 06 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 07758, PD/TK 07758
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • 2 Lập quy trình sửa chữa hệ thống lái tàu hàng khô 8800 Tấn / Hà Văn Quân; Nghd.: TS. Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 96 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 13435, PD/TK 13435
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 3 Nghiên cứu và xây dựng mô hình hệ thống lái tàu thủy phục vụ công tác đào tạo / Vương Đức Phúc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 33tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01342
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 4 Phân tích và xây dựng mô hình vật lý hệ thống lái tàu nạo vét Thái Bình Dương / Nguyễn Ngọc Bảo, Nguyễn Trung Đức, Phạm Anh Tuấn; Nghd.: Vương Đức Phúc . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 65tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19130
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 5 Thiết kế hệ thống lái tau lai dắt cảng HC36 lắp máy 1800CV / Phạm Đình Duy; Nghd.: Nguyễn Ngọc Thuân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 84 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 13433, PD/TK 13433
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 6 Thiết kế hệ thống lái tàu cá công suất 650 CV / Nguyễn Văn Giáp; Nghd.: Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 66 tr.; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17004, PD/TK 17004
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 7 Thiết kế hệ thống lái tàu chở dầu 13500T / Cao Sơn Dương; Nghd.:TS. Nguyễn Mạnh Thường . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 89 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 07713, Pd/Tk 07713
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • 8 Thiết kế hệ thống lái tàu chở hàng 34.000tấn / Vũ Văn Hiếu; Nghd.: TS. Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 116 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 07745, Pd/Tk 07745
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • 9 Thiết kế hệ thống lái tàu chở hàng tổng hợp 11500 T / Nguyễn Văn Khuyến; Nghd.: TS. Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 73 tr. ; 30 cm. + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 13373, PD/TK 13373
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 10 Thiết kế hệ thống lái tàu chở hàng tổng hợp 12.000 T / Phạm Văn Hoàn; Nghd.: Ths. Đỗ Thị Hiền . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 85 tr. ; 30 cm + 5 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10514, PD/TK 10514
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 11 Thiết kế hệ thống lái tàu chở nhựa đường 2800 DWT, lắp máy WARTSILA 6L26D / Nguyễn Hải Ninh; Nghd.: Đỗ Thị Hiền . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 80 tr.; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16068, PD/TK 16068
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 12 Thiết kế hệ thống lái tàu chở nhựa đường 4000 T / Nguyễn Minh Khang; Nghd.: TS. Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 91 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11374, PD/TK 11374
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 13 Thiết kế hệ thống lái tàu chở xăng 650 Tấn / Nguyễn Văn Dũng; Nghd.: Ths Nguyễn Ngoc Thuân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 77 tr. ; 30 cm. + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 13389, PD/TK 13389
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 14 Thiết kế hệ thống lái tàu container 110 TEU / Dương Văn Công; Nghd.: Nguyễn Ngọc Thuân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 96 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 13432, PD/TK 13432
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 15 Thiết kế hệ thống lái tàu dầu 5000 DWT/ Phạm Văn Đông; Nghd.: Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 68 tr.; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17036, PD/TK 17036
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 16 Thiết kế hệ thống lái tàu dầu hóa chất 13.000T. / Nguyễn Minh Hoà; Nghd.: TS Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 85 tr. ; 30 cm. + 07 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08331, PD/TK 08331
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • 17 Thiết kế hệ thống lái tàu dịch vụ 2 x2900 hp / Hoàng Văn Tiến; Nghd.: Nguyễn Ngọc Thuân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 78 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 13431, PD/TK 13431
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 18 Thiết kế hệ thống lái tàu hàng 11.500 tấn / Nguyễn Công Soái; Nghd.: TS. Nguyễn Mạnh Thường . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 74 tr. ; 30 cm + 05 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 07730, Pd/Tk 07730
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • 19 Thiết kế hệ thống lái tàu hàng 12000 Tấn / Ngô Văn Đức; Nghd.: T.S Nguyễn Manh Thường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 85 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 13439, PD/TK 13439
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 20 Thiết kế hệ thống lái tàu hàng 15000 Tấn / Phạm Thị Liễu; Nghd.: TS Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 82 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 13447, PD/TK 13447
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 21 Thiết kế hệ thống lái tàu hàng 6500 Tấn / Đỗ Văn Hạnh; Nghd.: TS. Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 77 tr. ; 30 cm. + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 13392, PD/TK 13392
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 22 Thiết kế hệ thống lái tàu kéo 530 CV lắp máy YANMAR 6LAA- UTE / Hà Văn Phong; Nghd.: TS. Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 85 tr. ; 30 cm. + 06 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11373, PD/TK 11373
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 23 Thiết kế hệ thống lái tàu lai dắt lắp hai máy 520 CV / Hồ Sỹ Đồng; Nghd.: Nguyễn Ngọc Thuân . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 79 tr. ; 30 cm + 5 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11461, PD/TK 11461
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 24 Thiết kế hệ thống lái tàu nhựa đường 3000 tấn / Nguyễn Đình Việt; Nghd.: TS. Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 87 tr. ; 30 cm + 5 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11413, PD/TK 11413
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 25 Tổng quan và hệ thống lái tàu thủy. Nghiên cứu các xê-ry máy lái hãng Roll-Royce / Vũ Trọng Tân; Nghd.: Bùi Văn Dũng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 52 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15532, PD/TK 15532
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 26 Tổng quan về hệ thống lái tàu thuỷ. Đi sâu nghiên cứu khai thác vận hành, lắp đặt hệ thống máy lái Rolls-Royce của tàu kiểm ngư / Đào Mạnh Hân; Nghd.: Bùi Văn Dũng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 86 tr. ; 30 cm + 05 BV + TBV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 12785, PD/TK 12785
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 1
    Tìm thấy 26 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :